Báo Giá Sơn Kẻ Đường Mới Nhất 2025: Yếu Tố Quyết Định & Giải Pháp Tối Ưu Từ Chuyên Gia

Lượt xem 11

Sơn Kẻ Đường – “Kim Chỉ Nam” Thầm Lặng Cho An Toàn Giao Thông

Trong bức tranh phức tạp của hạ tầng giao thông hiện đại, vạch sơn kẻ đường đóng vai trò như những “kim chỉ nam” thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ phân định làn đường, hướng dẫn người tham gia giao thông di chuyển đúng quy tắc mà còn là yếu tố cốt lõi góp phần giảm thiểu tai nạn, đảm bảo sự lưu thông thông suốt và an toàn. Tuy nhiên, đằng sau những vạch kẻ tưởng chừng đơn giản ấy là cả một ngành công nghiệp vật liệu chuyên biệt, nơi mà giá sơn kẻ đường trở thành một yếu tố được nhiều nhà thầu, đơn vị quản lý hạ tầng và chủ đầu tư quan tâm hàng đầu.

Việc hiểu rõ về các yếu tố cấu thành nên giá sơn giao thông không chỉ giúp bạn dự toán chi phí chính xác mà còn là chìa khóa để lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu hiệu quả đầu tư dài hạn. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh liên quan đến giá cả, các loại sơn kẻ đường phổ biến, tiêu chuẩn chất lượng và giới thiệu một địa chỉ cung cấp uy tín mà bạn có thể tin tưởng – Công ty cổ phần Sơn và thiết bị an toàn giao thông Việt Nam.

Tại Sao Việc Tìm Hiểu Kỹ Lưỡng Về Giá Sơn Kẻ Đường Lại Quan Trọng?

Nhiều người thường chỉ nhìn vào con số cuối cùng trên bảng báo giá mà bỏ qua những yếu tố ẩn sau đó. Việc này có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của vạch kẻ đường.

  1. Dự toán chi phí chính xác: Biết được các yếu tố ảnh hưởng đến giá giúp bạn lập kế hoạch ngân sách chi tiết và thực tế hơn cho dự án.
  2. Lựa chọn sản phẩm phù hợp: Giá cả thường đi đôi với chất lượng và chủng loại sơn. Hiểu về giá giúp bạn cân đối giữa ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của công trình (ví dụ: đường cao tốc cần sơn dẻo nhiệt độ bền cao, trong khi bãi đỗ xe có thể dùng sơn gốc dầu hoặc gốc nước chi phí thấp hơn).
  3. Đánh giá nhà cung cấp: Một nhà cung cấp minh bạch về giá cả, giải thích rõ ràng các yếu tố cấu thành thường đáng tin cậy hơn.
  4. Tối ưu hiệu quả đầu tư: Chọn sơn giá rẻ nhưng kém chất lượng có thể khiến bạn tốn kém hơn về lâu dài do chi phí bảo trì, sơn lại thường xuyên và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn giao thông. Đầu tư vào sơn giao thông chất lượng với mức giá hợp lý là giải pháp kinh tế bền vững.

Các Yếu Tố Cốt Lõi Quyết Định Đến Giá Sơn Kẻ Đường Hiện Nay

Giá sơn kẻ đường không phải là một con số cố định mà chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh:

1. Chủng Loại Sơn: Yếu Tố Ảnh Hưởng Lớn Nhất

Đây là yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất đến giá thành. Mỗi loại sơn có thành phần, quy trình sản xuất, đặc tính và phương pháp thi công khác nhau:

  • Sơn Dẻo Nhiệt (Thermoplastic Paint):
    • Đặc điểm: Là loại sơn dạng bột hoặc hạt, cần gia nhiệt đến nhiệt độ cao (thường 180-220°C) trước khi thi công. Thành phần chính gồm nhựa nhiệt dẻo (hydrocarbon hoặc alkyd), bột màu, bột độn, phụ gia và hạt phản quang trộn sẵn hoặc rắc bề mặt.
    • Ưu điểm: Độ bền cực cao (3-5 năm hoặc hơn), chống mài mòn tốt, khô nhanh (chỉ vài phút sau thi công), độ phản quang tốt (nhất là khi kết hợp hạt thủy tinh rắc bề mặt).
    • Nhược điểm: Chi phí ban đầu cao nhất, đòi hỏi thiết bị thi công chuyên dụng và kỹ thuật phức tạp.
    • Giá thành: Cao nhất trong các loại sơn phổ thông do yêu cầu về nguyên liệu và công nghệ sản xuất, thi công. Giá sơn kẻ đường dẻo nhiệt phản ánh chất lượng và độ bền vượt trội của nó.
  • Sơn Gốc Dung Môi / Sơn Lạnh (Cold Paint/Solvent-Based Paint):
    • Đặc điểm: Là sơn dạng lỏng, gốc nhựa Acrylic, Alkyd hoặc gốc cao su clo hóa, sử dụng dung môi hữu cơ. Thi công nguội bằng máy phun hoặc lăn, quét thủ công.
    • Ưu điểm: Giá thành thấp hơn sơn dẻo nhiệt, thi công đơn giản, không cần thiết bị phức tạp, bám dính tốt trên nhiều bề mặt (bê tông, asphalt).
    • Nhược điểm: Độ bền kém hơn sơn dẻo nhiệt (thường 6 tháng – 1.5 năm), thời gian khô lâu hơn, chứa dung môi hữu cơ (VOCs) không thân thiện với môi trường và có mùi khó chịu khi thi công.
    • Giá thành: Trung bình, là lựa chọn phổ biến cho các tuyến đường có lưu lượng giao thông vừa phải, đường nội bộ, bãi đỗ xe.
  • Sơn Gốc Nước (Water-Based Paint):
    • Đặc điểm: Cũng là sơn lỏng, thi công nguội, nhưng sử dụng nước làm dung môi thay vì dung môi hữu cơ. Thường là gốc nhựa Acrylic.
    • Ưu điểm: Thân thiện môi trường hơn (VOCs thấp), ít mùi, an toàn hơn cho người thi công, thời gian khô tương đối nhanh. Giá thành cạnh tranh.
    • Nhược điểm: Độ bền thường kém hơn sơn gốc dung môi trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc giao thông cường độ cao. Yêu cầu bề mặt thi công khô ráo và sạch sẽ.
    • Giá thành: Tương đương hoặc thấp hơn sơn gốc dung môi, ngày càng được ưa chuộng vì yếu tố môi trường.
  • Sơn Hai Thành Phần (Two-Component Paint – MMA, Epoxy, Polyurethane):
    • Đặc điểm: Bao gồm hai thành phần (nhựa và chất đóng rắn) cần trộn với nhau trước khi thi công. Tạo ra lớp sơn có liên kết hóa học bền vững.
    • Ưu điểm: Độ bền rất cao, chống mài mòn, hóa chất tuyệt vời. Bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt. Có thể thi công lớp dày, tạo gờ giảm tốc hoặc bề mặt chống trượt.
    • Nhược điểm: Giá thành rất cao, quy trình thi công phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao và kiểm soát tỷ lệ pha trộn chính xác. Thời gian khô và đóng rắn cần được kiểm soát.
    • Giá thành: Cao nhất, thường được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt như vạch đi bộ qua đường nổi, gờ giảm tốc, sơn sân bay, khu vực chịu tải nặng.

Các loại sơn giao thông phổ biến và đặc tính khác nhau

2. Chất Lượng Nguyên Vật Liệu Đầu Vào

“Tiền nào của nấy” – câu nói này đặc biệt đúng với ngành sơn. Giá sơn kẻ đường phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng của từng thành phần:

  • Nhựa kết dính (Binder): Là thành phần quyết định độ bền, độ bám dính, khả năng chống chịu thời tiết. Nhựa chất lượng cao (như C5 Hydrocarbon tinh chế cho sơn dẻo nhiệt, Acrylic tinh khiết cho sơn gốc nước/dung môi) sẽ có giá cao hơn.
  • Bột màu (Pigment): Quyết định màu sắc và độ che phủ. Bột màu Titan Dioxide (TiO2) chất lượng cao giúp sơn trắng sáng, bền màu nhưng giá thành không rẻ. Các loại bột màu hữu cơ cho màu sắc khác cũng ảnh hưởng đến giá.
  • Bột độn (Filler): Ảnh hưởng đến độ đặc, độ cứng và giá thành. Sử dụng bột độn chất lượng, kích thước hạt phù hợp giúp sơn ổn định, không bị lắng cặn.
  • Hạt phản quang (Glass Beads): Thành phần cực kỳ quan trọng giúp vạch kẻ đường phát sáng vào ban đêm. Chất lượng hạt (độ tròn, độ trong, chỉ số chiết suất) và tỷ lệ pha trộn ảnh hưởng lớn đến hiệu quả phản quang và giá thành. Hạt thủy tinh đạt chuẩn AASHTO hoặc EN 1423/1424 sẽ có giá cao hơn.
  • Phụ gia (Additives): Các chất giúp cải thiện tính năng sơn như chống lắng, tăng độ bám dính, chống tia UV, điều chỉnh thời gian khô… Phụ gia đặc biệt, chất lượng cao cũng làm tăng giá sản phẩm.

3. Thương Hiệu và Nguồn Gốc Xuất Xứ 

  • Thương hiệu uy tín: Các thương hiệu lớn, lâu năm trên thị trường thường có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và được tin dùng. Giá sơn giao thông của các thương hiệu này có thể cao hơn, nhưng đổi lại là sự đảm bảo về chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
  • Sơn nhập khẩu vs. Sơn nội địa: Sơn nhập khẩu từ các nước G7, Hàn Quốc, Nhật Bản… thường có giá cao hơn do chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và tiêu chuẩn chất lượng cao. Sơn sản xuất trong nước có lợi thế về giá và sự phù hợp với điều kiện khí hậu, hạ tầng Việt Nam, nếu được sản xuất bởi các công ty uy tín, đầu tư vào công nghệ và R&D.

4. Khối Lượng Mua Hàng 

Thông thường, mua sơn với số lượng lớn (cho các dự án lớn) sẽ nhận được mức chiết khấu tốt hơn từ nhà sản xuất/nhà phân phối, làm giảm đơn giá sơn kẻ đường trên mỗi đơn vị (kg hoặc lít).

5. Yêu Cầu Kỹ Thuật và Tiêu Chuẩn Chất Lượng

Các dự án yêu cầu sơn phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe (ví dụ: TCVN 8791:2018 cho sơn dẻo nhiệt, TCVN 7284:2003 cho sơn gốc dầu/nước, hay các tiêu chuẩn quốc tế như AASHTO, BS, EN…) thường đòi hỏi sản phẩm có chất lượng cao hơn, dẫn đến giá thành cao hơn. Việc sản xuất và kiểm định để đạt các tiêu chuẩn này tốn kém chi phí.

6. Chi Phí Vận Chuyển và Logistics

Khoảng cách từ nhà máy/kho hàng đến công trường, điều kiện vận chuyển (đường bộ, đường thủy), chi phí bốc xếp… đều ảnh hưởng đến giá cuối cùng của sản phẩm khi đến tay người dùng.

7. Biến Động Thị Trường Nguyên Liệu

Giá các nguyên liệu đầu vào như nhựa, bột màu (đặc biệt là TiO2), dung môi, hạt thủy tinh… thường xuyên biến động theo thị trường thế giới, ảnh hưởng trực tiếp đến giá sơn kẻ đường của nhà sản xuất.

8. Màu Sắc và Tính Năng Đặc Biệt

Ngoài màu trắng và vàng phổ biến, các màu sắc khác (đỏ, xanh, đen…) hoặc các yêu cầu đặc biệt như sơn chống trượt (thêm cốt liệu chống trượt), sơn phát quang (luminous paint) sẽ có giá cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và nguyên liệu đặc thù.

Đừng Chỉ Nhìn Vào Giá – Hãy Đánh Giá Giá Trị Thực Sự Của Sơn Giao Thông

Một sai lầm phổ biến là chỉ tập trung vào giá sơn kẻ đường ban đầu mà quên đi chi phí vòng đời sản phẩm (Life Cycle Cost). Một loại sơn giá rẻ nhưng:

  • Nhanh phai màu, bong tróc: Tốn chi phí và nhân công sơn lại thường xuyên.
  • Độ phản quang kém: Gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông vào ban đêm hoặc điều kiện thời tiết xấu.
  • Không đáp ứng tiêu chuẩn: Có thể bị nghiệm thu không đạt, phải làm lại, gây thiệt hại lớn hơn nhiều.

Ngược lại, đầu tư vào sơn giao thông chất lượng cao, dù giá ban đầu có thể nhỉnh hơn, nhưng mang lại lợi ích lâu dài:

  • Tuổi thọ cao: Giảm tần suất bảo trì, tiết kiệm chi phí dài hạn.
  • Độ bền màu, độ phản quang tốt: Đảm bảo an toàn và hiệu quả dẫn hướng giao thông trong suốt thời gian sử dụng.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Đảm bảo chất lượng công trình, thuận lợi trong nghiệm thu.
  • Góp phần xây dựng hình ảnh hạ tầng giao thông hiện đại, an toàn.

 Báo Giá Sơn Kẻ Đường Tham Khảo (Lưu ý: Giá có thể thay đổi)

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan, dưới đây là khoảng giá tham khảo cho các loại sơn kẻ đường phổ biến trên thị trường Việt Nam hiện nay. Lưu ý rằng đây chỉ là giá tham khảo, giá sơn kẻ đường thực tế sẽ phụ thuộc vào các yếu tố đã phân tích ở trên và báo giá cụ thể từ nhà cung cấp.

  • Sơn dẻo nhiệt phản quang: Khoảng 25.000 – 40.000 VNĐ/kg (Tùy thuộc vào chất lượng nhựa, hàm lượng hạt thủy tinh, thương hiệu, tiêu chuẩn đáp ứng).
  • Sơn gốc dung môi (sơn lạnh): Khoảng 45.000 – 70.000 VNĐ/lít hoặc 70.000 – 120.000 VNĐ/kg (Tùy loại nhựa, màu sắc, thương hiệu).
  • Sơn gốc nước: Khoảng 40.000 – 65.000 VNĐ/lít hoặc 60.000 – 100.000 VNĐ/kg (Tùy loại nhựa, màu sắc, thương hiệu).
  • Sơn hai thành phần (MMA, Epoxy): Giá rất cao, thường tính theo bộ hoặc kg, có thể từ vài trăm nghìn đến cả triệu đồng/kg tùy loại và ứng dụng cụ thể. Cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để có báo giá chính xác.

Quan trọng: Đừng ngần ngại yêu cầu báo giá chi tiết từ các nhà cung cấp uy tín. Một báo giá tốt cần ghi rõ chủng loại sơn, tiêu chuẩn đáp ứng, quy cách đóng gói, điều khoản giao hàng và thanh toán.

 Công ty cổ phần Sơn và thiết bị an toàn giao thông Việt Nam – Giải Pháp Toàn Diện Về Sơn Kẻ Đường Chất Lượng Cao

Khi tìm kiếm một nhà cung cấp sơn giao thông uy tín, chất lượng với mức giá sơn kẻ đường cạnh tranh, Công ty cổ phần Sơn và thiết bị an toàn giao thông Việt Nam (Sơn giao thông Việt Nam) là một cái tên không thể bỏ qua. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các giải pháp an toàn giao thông, VinaSafer tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm sơn kẻ đường đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.

Công ty cổ phần Sơn và thiết bị an toàn giao thông Việt Nam - Nhà cung cấp sơn kẻ đường uy tín

Tại sao nên chọn Sơn kẻ đường của Sơn giao thông Việt Nam?

  1. Chất Lượng Vượt Trội:
    • VinaSafer đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao được chọn lọc kỹ lưỡng.
    • Sản phẩm sơn (đặc biệt là sơn dẻo nhiệt) được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng đều, ổn định.
    • Các sản phẩm chủ lực đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quốc tế (như AASHTO), phù hợp cho mọi loại công trình từ đường quốc lộ, cao tốc đến đường đô thị, sân bay, bến cảng, nhà xưởng, bãi đỗ xe.
  2. Đa Dạng Chủng Loại Sản Phẩm:
    • VinaSafer cung cấp đầy đủ các dòng sơn giao thông phổ biến:
      • Sơn dẻo nhiệt phản quang (đa dạng màu sắc, đáp ứng các tiêu chuẩn khác nhau).
      • Sơn gốc dung môi (sơn lạnh) chất lượng cao.
      • Sơn gốc nước thân thiện môi trường.
      • Các loại sơn đặc biệt theo yêu cầu.
    • Cung cấp các vật tư đi kèm như hạt phản quang chất lượng cao, dung môi pha sơn (nếu cần).
  3. Giá Cả Cạnh Tranh:
    • Nhờ tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý, VinaSafer cam kết mang đến giá sơn kẻ đường hợp lý, cạnh tranh trên thị trường, tương xứng với chất lượng sản phẩm.
    • Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết.
  4. Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Sâu:
    • Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn cho khách hàng lựa chọn loại sơn phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công và ngân sách của dự án.
    • Hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến đặc tính sản phẩm, định mức sử dụng, quy trình thi công chuẩn.
  5. Dịch Vụ Khách Hàng Chu Đáo:
    • Quy trình đặt hàng, giao nhận nhanh chóng, chuyên nghiệp.
    • Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ khách hàng tận tình trước, trong và sau bán hàng.
  6. Uy Tín Đã Được Khẳng Định:
    • VinaSafer đã và đang là đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu, đơn vị quản lý giao thông lớn trên cả nước, cung cấp sản phẩm cho hàng loạt dự án trọng điểm quốc gia.

 Làm Thế Nào Để Nhận Báo Giá Sơn Kẻ Đường Từ Sơn giao thông Việt Nam?

Để nhận được báo giá sơn kẻ đường chính xác và nhanh chóng nhất từ Công ty cổ phần Sơn và thiết bị an toàn giao thông Việt Nam, quý khách hàng vui lòng chuẩn bị các thông tin sau:

  1. Loại sơn cần báo giá: Sơn dẻo nhiệt, sơn gốc dung môi, sơn gốc nước, sơn 2 thành phần…?
  2. Tiêu chuẩn yêu cầu (nếu có): TCVN 8791:2018, AASHTO M249, hay tiêu chuẩn cụ thể của dự án?
  3. Màu sắc: Trắng, Vàng, Đỏ, Xanh…?
  4. Khối lượng dự kiến: Bao nhiêu kg hoặc tấn?
  5. Địa điểm giao hàng: Để tính toán chi phí vận chuyển.
  6. Thông tin liên hệ: Tên công ty/người liên hệ, số điện thoại, email.

Hãy liên hệ ngay với Sơn giao thông Việt Nam qua:  Số điện thoại công ty 0915827388 hoặc truy cập website www.songiaothong.com.vn để gửi yêu cầu báo giá và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Giá Sơn Kẻ Đường và Sơn Giao Thông

  • Câu 1: Sơn kẻ đường loại nào có giá rẻ nhất?
    • Trả lời: Thông thường, sơn gốc nước hoặc sơn gốc dung môi có giá thành ban đầu thấp hơn so với sơn dẻo nhiệt và sơn hai thành phần. Tuy nhiên, cần cân nhắc độ bền và chi phí bảo trì dài hạn. Sơn giá rẻ có thể không phải là lựa chọn kinh tế nhất nếu yêu cầu tuổi thọ cao.
  • Câu 2: Định mức sử dụng sơn kẻ đường là bao nhiêu? (Ví dụ: 1kg sơn được bao nhiêu m2?)
    • Trả lời: Định mức phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại sơn, độ dày lớp sơn thi công theo yêu cầu (thường từ 1.5mm – 3mm đối với sơn dẻo nhiệt, 0.4-0.8mm đối với sơn lạnh), độ phẳng và độ nhám của bề mặt đường. Ví dụ tham khảo:
      • Sơn dẻo nhiệt: Khoảng 4-5 kg/m² cho độ dày 2mm.
      • Sơn lạnh (gốc dầu/nước): Khoảng 0.4-0.6 kg/m² cho vạch rộng 10-15cm.
    • Để có con số chính xác, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc yêu cầu tư vấn từ VinaSafer.
  • Câu 3: Làm thế nào để đảm bảo chất lượng sơn kẻ đường khi thi công?
    • Trả lời: Ngoài việc chọn sơn chất lượng, quy trình thi công đóng vai trò quyết định. Cần chuẩn bị bề mặt thật kỹ (sạch, khô, không dầu mỡ), thi công đúng nhiệt độ (đối với sơn dẻo nhiệt), đúng độ dày, sử dụng thiết bị phù hợp và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu không có kinh nghiệm, nên thuê đơn vị thi công chuyên nghiệp.
  • Câu 4: Mua sơn kẻ đường của VinaSafer có đảm bảo chất lượng không?
    • Trả lời: Hoàn toàn có. VinaSafer cam kết cung cấp sản phẩm đúng chất lượng, đạt tiêu chuẩn đã công bố. Chúng tôi có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng, chứng nhận hợp chuẩn/hợp quy (nếu có) và sẵn sàng cung cấp mẫu thử hoặc kết quả kiểm định độc lập khi khách hàng yêu cầu.

Kết Luận

Giá sơn kẻ đường là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là duy nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho các công trình giao thông. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá, các loại sơn giao thông khác nhau và đặc tính của chúng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả, đảm bảo an toàn và chất lượng bền vững cho hạ tầng.

Đừng ngần ngại đầu tư vào chất lượng. Lựa chọn sản phẩm từ một nhà cung cấp uy tín như Công ty cổ phần Sơn và thiết bị an toàn giao thông Việt Nam không chỉ mang lại cho bạn sản phẩm đạt chuẩn với giá cả cạnh tranh mà còn là sự an tâm về độ bền, hiệu quả sử dụng và sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá sơn kẻ đường tốt nhất cho dự án của bạn!

CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN VÀ THIẾT BỊ AN TOÀN GIAO THÔNG VIỆT NAM

  •  Trụ sở chính: TDP Chùa Hà, Phường Định Trung, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam.
  • Văn phòng Hồ Chí Minh : Số 45, đường số 9, khu phố 4, Phường An Khánh, Thành Phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
  • Văn phòng Hà Nội : Số 14 khu C KĐT Geleximco, Đường Lê Trọng Tấn, P. Dương Nội, Q, Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
  • Nhà Máy Sản Xuất : Km 9 – TT Hợp Châu – H. Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc
  •  Tel: 0915827388 – 02133.57.6789
  •  Hotline: 0915827388 tiếp nhận mọi thông tin từ khách hàng
  •  Hotline: 0915827388 Chi nhánh Sài Gò

Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường an toàn!

Bài viết liên quan

Sơn Kẻ Vạch Nhà Xưởng Chuyên Nghiệp: Giải Pháp Tối Ưu Từ Sơn Olympic và Công ty Sơn và Thiết bị Giao Thông Việt Nam

Sơn Kẻ Vạch Nhà Xưởng Chuyên Nghiệp: Giải Pháp Tối Ưu Từ Sơn Olympic và Công ty Sơn và Thiết bị Giao Thông Việt Nam

23/04/2025

Trong môi trường công nghiệp hiện đại, nhà xưởng không chỉ là nơi diễn ra các hoạt động sản xuất, lưu trữ hàng hóa mà còn là một hệ thống phức tạp đòi hỏi sự tổ chức khoa học, vận hành hiệu quả và đặc biệt là đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người …

Xem thêm
Sơn Bê Tông: Giải Pháp Toàn Diện Bảo Vệ, Trang Trí và An Toàn Giao Thông

Sơn Bê Tông: Giải Pháp Toàn Diện Bảo Vệ, Trang Trí và An Toàn Giao Thông

17/04/2025

Tầm Quan Trọng Của Bề Mặt Bê Tông và Giải Pháp Bảo Vệ Tối Ưu Bê tông là vật liệu xây dựng nền tảng, hiện diện trong hầu hết các công trình từ dân dụng, công nghiệp đến hạ tầng giao thông. Tuy nhiên, dù cứng chắc, bề mặt bê tông vẫn dễ bị tổn …

Xem thêm
Sơn Giao Thông Cho Khu Dân Cư: Giải Pháp Toàn Diện Từ Olympic Cho Hạ Tầng An Toàn và Hiện Đại

Sơn Giao Thông Cho Khu Dân Cư: Giải Pháp Toàn Diện Từ Olympic Cho Hạ Tầng An Toàn và Hiện Đại

15/04/2025

Vai Trò Cốt Lõi Của Sơn Giao Thông Cho Khu Dân Cư Trong Việc Đảm Bảo An Toàn Phân luồng giao thông: Chi tiết về vạch kẻ liền, vạch đứt, mũi tên chỉ hướng giúp phương tiện di chuyển đúng làn, tránh xung đột tại các ngã ba, ngã tư nội khu, lối ra vào …

Xem thêm
Thi Công Sơn Giao Thông Chuyên Nghiệp Tại Chung Cư Yên Bình Complex Thái Nguyên

Thi Công Sơn Giao Thông Chuyên Nghiệp Tại Chung Cư Yên Bình Complex Thái Nguyên

14/04/2025

Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng phát triển, các khu chung cư hiện đại không chỉ chú trọng đến thiết kế căn hộ và tiện ích nội khu mà còn đặc biệt quan tâm đến hạ tầng giao thông, đặc biệt là hệ thống đường nội bộ. Một hệ thống giao thông nội …

Xem thêm